Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 19-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:25 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,698.00 26.00 | 15,793.00 8.00 | 16,272.00 -91.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,490.58 -179.42 | 17,667.26 -112.74 | 18,236 116.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,937 -248.00 | 27,100 -185.00 | 27,958 56.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,206.23 | 3,205.00 -33.62 | 3,345.00 1.59 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,504.00 8.30 | 3,621.00 -8.99 |
Euro | EUR | 25,947 290.00 | 25,997 330.00 | 27,086 129.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,777 -175.28 | 30,078 -55.49 | 31,047 -224.90 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -561.00 | 2,900.00 -83.00 | 3,060.00 -7.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.99 | 298.50 |
Yên Nhật | JPY | 167.60 3.02 | 167.77 1.53 | 174.41 0.18 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.73 16.73 | 0.00 -19.70 | 20.02 -1.78 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,868 | 79,950 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.40 | 1.30 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,866.47 | 5,150.04 5,150.04 | 5,262.98 -220.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,296.09 30.09 | 2,393.86 7.86 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,010.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 234.00 -12.35 | 300.00 27.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,282.59 | 6,534.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,256.92 27.92 | 2,353.02 -10.98 |
Đô la Singapore | SGD | 17,462.00 -38.00 | 17,462.00 -198.00 | 18,243 243.00 |
Bạc Thái | THB | 675.00 35.56 | 678.00 -1.44 | 712.00 4.56 |
Đô la Đài Loan | TWD | 687.22 | 0.00 | 830.48 |
Đô la Mỹ | USD | 23,435 -100.00 | 23,465 -70.00 | 23,805 58.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.